Các điều khoản "van ngắt" và "van ngắt" thường được sử dụng thay thế cho nhau và cả hai thường đề cập đến van điều khiển dòng chất lỏng (thường là nước hoặc khí) qua đường ống. Mặc dù có thể không có sự khác biệt nghiêm ngặt về mặt kỹ thuật giữa hai thuật ngữ , về cơ bản chúng đồng nghĩa với nhau. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuật ngữ đôi khi có thể phụ thuộc vào sở thích khu vực hoặc biệt ngữ cụ thể của ngành.
Nói chung, van ngắt hoặc van ngắt phục vụ cùng một mục đích:
Van cắt /Tắt van:
Chức năng: Cả hai thuật ngữ đều mô tả một van được thiết kế để dừng hoặc điều chỉnh dòng chất lỏng trong đường ống.
Loại: Các van này có nhiều loại khác nhau, bao gồm van bi, van cổng, van cầu và các loại khác. Loại van cụ thể có thể được chọn dựa trên ứng dụng và yêu cầu của hệ thống.
Ứng dụng: Chúng thường được sử dụng trong hệ thống ống nước, hệ thống sưởi ấm, đường dẫn khí và các quy trình công nghiệp khác nhau để kiểm soát dòng chất lỏng hoặc khí.
Hoạt động: Cắt hoặcvan đóngcó thể được vận hành thủ công (quay bằng tay hoặc sử dụng dụng cụ) hoặc tự động (điều khiển bằng điện tử hoặc bằng phương tiện khác).
Tóm lại, thuật ngữ "van ngắt" và "van ngắt" về cơ bản đề cập đến cùng một loại van được sử dụng để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng. Việc lựa chọn thuật ngữ có thể phụ thuộc vào quy ước địa phương hoặc ngành cụ thể mà van đang được sử dụng. Bất kể thuật ngữ được sử dụng là gì, chức năng chính vẫn nhất quán—ngăn chặn hoặc điều chỉnh dòng chảy của chất lỏng qua đường ống.